Chuyển đổi megasiemens sang Độ dẫn Hall lượng tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megasiemens [MS] sang đơn vị Độ dẫn Hall lượng tử [conductance]
megasiemens
Định nghĩa:
Độ dẫn Hall lượng tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megasiemens sang Độ dẫn Hall lượng tử
| megasiemens [MS] | Độ dẫn Hall lượng tử [conductance] |
|---|---|
| 0.01 MS | 258127799 conductance |
| 0.10 MS | 2581277991 conductance |
| 1 MS | 25812779907 conductance |
| 2 MS | 51625559815 conductance |
| 3 MS | 77438339722 conductance |
| 5 MS | 129063899537 conductance |
| 10 MS | 258127799073 conductance |
| 20 MS | 516255598147 conductance |
| 50 MS | 1290638995367 conductance |
| 100 MS | 2581277990733 conductance |
| 1000 MS | 25812779907332 conductance |
Cách chuyển đổi megasiemens sang Độ dẫn Hall lượng tử
1 MS = 25812779907 conductance
1 conductance = 0.000000 MS
Ví dụ
Convert 15 MS to conductance:
15 MS = 15 × 25812779907 conductance = 387191698610 conductance