Chuyển đổi kilosiemens sang Độ dẫn Hall lượng tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilosiemens [kS] sang đơn vị Độ dẫn Hall lượng tử [conductance]
kilosiemens
Định nghĩa:
Độ dẫn Hall lượng tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilosiemens sang Độ dẫn Hall lượng tử
| kilosiemens [kS] | Độ dẫn Hall lượng tử [conductance] |
|---|---|
| 0.01 kS | 258128 conductance |
| 0.10 kS | 2581278 conductance |
| 1 kS | 25812780 conductance |
| 2 kS | 51625560 conductance |
| 3 kS | 77438340 conductance |
| 5 kS | 129063900 conductance |
| 10 kS | 258127799 conductance |
| 20 kS | 516255598 conductance |
| 50 kS | 1290638995 conductance |
| 100 kS | 2581277991 conductance |
| 1000 kS | 25812779907 conductance |
Cách chuyển đổi kilosiemens sang Độ dẫn Hall lượng tử
1 kS = 25812780 conductance
1 conductance = 0.000000 kS
Ví dụ
Convert 15 kS to conductance:
15 kS = 15 × 25812780 conductance = 387191699 conductance