Chuyển đổi gemmho sang Độ dẫn Hall lượng tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gemmho [gemmho] sang đơn vị Độ dẫn Hall lượng tử [conductance]
gemmho
Định nghĩa:
Độ dẫn Hall lượng tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gemmho sang Độ dẫn Hall lượng tử
| gemmho [gemmho] | Độ dẫn Hall lượng tử [conductance] |
|---|---|
| 0.01 gemmho | 0.000258 conductance |
| 0.10 gemmho | 0.002581 conductance |
| 1 gemmho | 0.0258 conductance |
| 2 gemmho | 0.0516 conductance |
| 3 gemmho | 0.0774 conductance |
| 5 gemmho | 0.1291 conductance |
| 10 gemmho | 0.2581 conductance |
| 20 gemmho | 0.5163 conductance |
| 50 gemmho | 1.29 conductance |
| 100 gemmho | 2.58 conductance |
| 1000 gemmho | 25.81 conductance |
Cách chuyển đổi gemmho sang Độ dẫn Hall lượng tử
1 gemmho = 0.025813 conductance
1 conductance = 38.74 gemmho
Ví dụ
Convert 15 gemmho to conductance:
15 gemmho = 15 × 0.025813 conductance = 0.387192 conductance