Chuyển đổi petagram/lít sang exagram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petagram/lít [Pg/L] sang đơn vị exagram/lít [Eg/L]
petagram/lít
Định nghĩa:
exagram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petagram/lít sang exagram/lít
petagram/lít [Pg/L] | exagram/lít [Eg/L] |
---|---|
0.01 Pg/L | 0.000010 Eg/L |
0.10 Pg/L | 0.000100 Eg/L |
1 Pg/L | 0.001000 Eg/L |
2 Pg/L | 0.002000 Eg/L |
3 Pg/L | 0.003000 Eg/L |
5 Pg/L | 0.005000 Eg/L |
10 Pg/L | 0.0100 Eg/L |
20 Pg/L | 0.0200 Eg/L |
50 Pg/L | 0.0500 Eg/L |
100 Pg/L | 0.1000 Eg/L |
1000 Pg/L | 1.00 Eg/L |
Cách chuyển đổi petagram/lít sang exagram/lít
1 Pg/L = 0.001000 Eg/L
1 Eg/L = 1000 Pg/L
Ví dụ
Convert 15 Pg/L to Eg/L:
15 Pg/L = 15 × 0.001000 Eg/L = 0.015000 Eg/L