Chuyển đổi centimét sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
centimét [centimeter]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

centimét

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang ounce/feet khối

centimét [centimeter] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 centimeter 9988 oz/ft^3
0.10 centimeter 99885 oz/ft^3
1 centimeter 998847 oz/ft^3
2 centimeter 1997695 oz/ft^3
3 centimeter 2996542 oz/ft^3
5 centimeter 4994237 oz/ft^3
10 centimeter 9988474 oz/ft^3
20 centimeter 19976947 oz/ft^3
50 centimeter 49942368 oz/ft^3
100 centimeter 99884737 oz/ft^3
1000 centimeter 998847369 oz/ft^3

Cách chuyển đổi centimét sang ounce/feet khối

1 centimeter = 998847 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 0.000001 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to oz/ft^3:
15 centimeter = 15 × 998847 oz/ft^3 = 14982711 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến