Chuyển đổi attogram/lít sang gigagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attogram/lít [ag/L] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
attogram/lít [ag/L]
gigagram/lít [Gg/L]

attogram/lít

Định nghĩa:

gigagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attogram/lít sang gigagram/lít

attogram/lít [ag/L] gigagram/lít [Gg/L]
0.01 ag/L 0.000000 Gg/L
0.10 ag/L 0.000000 Gg/L
1 ag/L 0.000000 Gg/L
2 ag/L 0.000000 Gg/L
3 ag/L 0.000000 Gg/L
5 ag/L 0.000000 Gg/L
10 ag/L 0.000000 Gg/L
20 ag/L 0.000000 Gg/L
50 ag/L 0.000000 Gg/L
100 ag/L 0.000000 Gg/L
1000 ag/L 0.000000 Gg/L

Cách chuyển đổi attogram/lít sang gigagram/lít

1 ag/L = 0.000000 Gg/L

1 Gg/L = 1000000000000000013287555072 ag/L

Ví dụ

Convert 15 ag/L to Gg/L:
15 ag/L = 15 × 0.000000 Gg/L = 0.000000 Gg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi attogram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác