Chuyển đổi modem (28.8k) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (28.8k) [modem (28.8k)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
modem (28.8k) [modem (28.8k)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

modem (28.8k)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (28.8k) sang T1C (tải trọng)

modem (28.8k) [modem (28.8k)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 modem (28.8k) 0.000107 T1C (payload)
0.10 modem (28.8k) 0.001071 T1C (payload)
1 modem (28.8k) 0.0107 T1C (payload)
2 modem (28.8k) 0.0214 T1C (payload)
3 modem (28.8k) 0.0321 T1C (payload)
5 modem (28.8k) 0.0536 T1C (payload)
10 modem (28.8k) 0.1071 T1C (payload)
20 modem (28.8k) 0.2143 T1C (payload)
50 modem (28.8k) 0.5357 T1C (payload)
100 modem (28.8k) 1.07 T1C (payload)
1000 modem (28.8k) 10.71 T1C (payload)

Cách chuyển đổi modem (28.8k) sang T1C (tải trọng)

1 modem (28.8k) = 0.010714 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 93.33 modem (28.8k)

Ví dụ

Convert 15 modem (28.8k) to T1C (payload):
15 modem (28.8k) = 15 × 0.010714 T1C (payload) = 0.160714 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (28.8k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác