Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 4) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 4) [IDE (PIO mode 4)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ PIO 4) [IDE (PIO mode 4)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

IDE (chế độ PIO 4)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 4) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

IDE (chế độ PIO 4) [IDE (PIO mode 4)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 IDE (PIO mode 4) 0.1572 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 IDE (PIO mode 4) 1.57 E.P.T.A. 2 (signal)
1 IDE (PIO mode 4) 15.72 E.P.T.A. 2 (signal)
2 IDE (PIO mode 4) 31.44 E.P.T.A. 2 (signal)
3 IDE (PIO mode 4) 47.16 E.P.T.A. 2 (signal)
5 IDE (PIO mode 4) 78.60 E.P.T.A. 2 (signal)
10 IDE (PIO mode 4) 157.20 E.P.T.A. 2 (signal)
20 IDE (PIO mode 4) 314.39 E.P.T.A. 2 (signal)
50 IDE (PIO mode 4) 785.98 E.P.T.A. 2 (signal)
100 IDE (PIO mode 4) 1572 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 IDE (PIO mode 4) 15720 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 4) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 IDE (PIO mode 4) = 15.72 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.063614 IDE (PIO mode 4)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 4) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 IDE (PIO mode 4) = 15 × 15.72 E.P.T.A. 2 (signal) = 235.80 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 4) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác