Chuyển đổi Zip 100 sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Zip 100 [Zip 100] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
Zip 100 [Zip 100]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

Zip 100

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Zip 100 sang đĩa mềm (3.5", DD)

Zip 100 [Zip 100] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 Zip 100 1.38 DD)
0.10 Zip 100 13.78 DD)
1 Zip 100 137.80 DD)
2 Zip 100 275.60 DD)
3 Zip 100 413.40 DD)
5 Zip 100 688.99 DD)
10 Zip 100 1378 DD)
20 Zip 100 2756 DD)
50 Zip 100 6890 DD)
100 Zip 100 13780 DD)
1000 Zip 100 137798 DD)

Cách chuyển đổi Zip 100 sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 Zip 100 = 137.80 DD)

1 DD) = 0.007257 Zip 100

Ví dụ

Convert 15 Zip 100 to DD):
15 Zip 100 = 15 × 137.80 DD) = 2067 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến