Chuyển đổi petabyte (10^15 byte) sang exabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petabyte (10^15 byte) [bytes)] sang đơn vị exabyte [EB]
petabyte (10^15 byte)
Định nghĩa:
exabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petabyte (10^15 byte) sang exabyte
| petabyte (10^15 byte) [bytes)] | exabyte [EB] |
|---|---|
| 0.01 bytes) | 0.000009 EB |
| 0.10 bytes) | 0.000087 EB |
| 1 bytes) | 0.000867 EB |
| 2 bytes) | 0.001735 EB |
| 3 bytes) | 0.002602 EB |
| 5 bytes) | 0.004337 EB |
| 10 bytes) | 0.008674 EB |
| 20 bytes) | 0.0173 EB |
| 50 bytes) | 0.0434 EB |
| 100 bytes) | 0.0867 EB |
| 1000 bytes) | 0.8674 EB |
Cách chuyển đổi petabyte (10^15 byte) sang exabyte
1 bytes) = 0.000867 EB
1 EB = 1153 bytes)
Ví dụ
Convert 15 bytes) to EB:
15 bytes) = 15 × 0.000867 EB = 0.013010 EB