Chuyển đổi petabit sang exabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petabit [Pb] sang đơn vị exabyte [EB]
petabit [Pb]
exabyte [EB]

petabit

Định nghĩa:

exabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petabit sang exabyte

petabit [Pb] exabyte [EB]
0.01 Pb 0.000001 EB
0.10 Pb 0.000012 EB
1 Pb 0.000122 EB
2 Pb 0.000244 EB
3 Pb 0.000366 EB
5 Pb 0.000610 EB
10 Pb 0.001221 EB
20 Pb 0.002441 EB
50 Pb 0.006104 EB
100 Pb 0.0122 EB
1000 Pb 0.1221 EB

Cách chuyển đổi petabit sang exabyte

1 Pb = 0.000122 EB

1 EB = 8192 Pb

Ví dụ

Convert 15 Pb to EB:
15 Pb = 15 × 0.000122 EB = 0.001831 EB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến