Chuyển đổi exabyte sang exabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi exabyte [EB] sang đơn vị exabit [Eb]
exabyte [EB]
exabit [Eb]

exabyte

Định nghĩa:

exabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi exabyte sang exabit

exabyte [EB] exabit [Eb]
0.01 EB 0.0800 Eb
0.10 EB 0.8000 Eb
1 EB 8.00 Eb
2 EB 16.00 Eb
3 EB 24.00 Eb
5 EB 40.00 Eb
10 EB 80.00 Eb
20 EB 160.00 Eb
50 EB 400.00 Eb
100 EB 800.00 Eb
1000 EB 8000 Eb

Cách chuyển đổi exabyte sang exabit

1 EB = 8.00 Eb

1 Eb = 0.125000 EB

Ví dụ

Convert 15 EB to Eb:
15 EB = 15 × 8.00 Eb = 120.00 Eb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến