Chuyển đổi ký tự sang nibble
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ký tự [character] sang đơn vị nibble [nibble]
ký tự
Định nghĩa:
nibble
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ký tự sang nibble
| ký tự [character] | nibble [nibble] |
|---|---|
| 0.01 character | 0.0200 nibble |
| 0.10 character | 0.2000 nibble |
| 1 character | 2.00 nibble |
| 2 character | 4.00 nibble |
| 3 character | 6.00 nibble |
| 5 character | 10.00 nibble |
| 10 character | 20.00 nibble |
| 20 character | 40.00 nibble |
| 50 character | 100.00 nibble |
| 100 character | 200.00 nibble |
| 1000 character | 2000 nibble |
Cách chuyển đổi ký tự sang nibble
1 character = 2.00 nibble
1 nibble = 0.500000 character
Ví dụ
Convert 15 character to nibble:
15 character = 15 × 2.00 nibble = 30.00 nibble