Chuyển đổi kiloampere sang Đơn vị e.s. CGS

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloampere [kA] sang đơn vị Đơn vị e.s. CGS [CGS e.s. unit]
kiloampere [kA]
Đơn vị e.s. CGS [CGS e.s. unit]

kiloampere

Định nghĩa:

Đơn vị e.s. CGS

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloampere sang Đơn vị e.s. CGS

kiloampere [kA] Đơn vị e.s. CGS [CGS e.s. unit]
0.01 kA 29979245368 CGS e.s. unit
0.10 kA 299792453684 CGS e.s. unit
1 kA 2997924536843 CGS e.s. unit
2 kA 5995849073686 CGS e.s. unit
3 kA 8993773610529 CGS e.s. unit
5 kA 14989622684216 CGS e.s. unit
10 kA 29979245368431 CGS e.s. unit
20 kA 59958490736863 CGS e.s. unit
50 kA 149896226842157 CGS e.s. unit
100 kA 299792453684314 CGS e.s. unit
1000 kA 2997924536843144 CGS e.s. unit

Cách chuyển đổi kiloampere sang Đơn vị e.s. CGS

1 kA = 2997924536843 CGS e.s. unit

1 CGS e.s. unit = 0.000000 kA

Ví dụ

Convert 15 kA to CGS e.s. unit:
15 kA = 15 × 2997924536843 CGS e.s. unit = 44968868052647 CGS e.s. unit

Chuyển đổi đơn vị Hiện tại phổ biến