Chuyển đổi abampere sang Đơn vị e.s. CGS

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi abampere [abA] sang đơn vị Đơn vị e.s. CGS [CGS e.s. unit]
abampere [abA]
Đơn vị e.s. CGS [CGS e.s. unit]

abampere

Định nghĩa:

Đơn vị e.s. CGS

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi abampere sang Đơn vị e.s. CGS

abampere [abA] Đơn vị e.s. CGS [CGS e.s. unit]
0.01 abA 299792454 CGS e.s. unit
0.10 abA 2997924537 CGS e.s. unit
1 abA 29979245368 CGS e.s. unit
2 abA 59958490737 CGS e.s. unit
3 abA 89937736105 CGS e.s. unit
5 abA 149896226842 CGS e.s. unit
10 abA 299792453684 CGS e.s. unit
20 abA 599584907369 CGS e.s. unit
50 abA 1498962268422 CGS e.s. unit
100 abA 2997924536843 CGS e.s. unit
1000 abA 29979245368431 CGS e.s. unit

Cách chuyển đổi abampere sang Đơn vị e.s. CGS

1 abA = 29979245368 CGS e.s. unit

1 CGS e.s. unit = 0.000000 abA

Ví dụ

Convert 15 abA to CGS e.s. unit:
15 abA = 15 × 29979245368 CGS e.s. unit = 449688680526 CGS e.s. unit

Chuyển đổi đơn vị Hiện tại phổ biến