Chuyển đổi pound/feet khối sang hạt/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet khối [lb/ft^3] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)]
pound/feet khối
Định nghĩa:
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/feet khối sang hạt/gallon (Mỹ)
pound/feet khối [lb/ft^3] | hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] |
---|---|
0.01 lb/ft^3 | 9.36 gr/gal (US) |
0.10 lb/ft^3 | 93.58 gr/gal (US) |
1 lb/ft^3 | 935.76 gr/gal (US) |
2 lb/ft^3 | 1872 gr/gal (US) |
3 lb/ft^3 | 2807 gr/gal (US) |
5 lb/ft^3 | 4679 gr/gal (US) |
10 lb/ft^3 | 9358 gr/gal (US) |
20 lb/ft^3 | 18715 gr/gal (US) |
50 lb/ft^3 | 46788 gr/gal (US) |
100 lb/ft^3 | 93576 gr/gal (US) |
1000 lb/ft^3 | 935762 gr/gal (US) |
Cách chuyển đổi pound/feet khối sang hạt/gallon (Mỹ)
1 lb/ft^3 = 935.76 gr/gal (US)
1 gr/gal (US) = 0.001069 lb/ft^3
Ví dụ
Convert 15 lb/ft^3 to gr/gal (US):
15 lb/ft^3 = 15 × 935.76 gr/gal (US) = 14036 gr/gal (US)