Chuyển đổi mol/lít sang millimol/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mol/lít [mol/L] sang đơn vị millimol/lít [mmol/L]
mol/lít
Định nghĩa:
millimol/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mol/lít sang millimol/lít
mol/lít [mol/L] | millimol/lít [mmol/L] |
---|---|
0.01 mol/L | 10.00 mmol/L |
0.10 mol/L | 100.00 mmol/L |
1 mol/L | 1000 mmol/L |
2 mol/L | 2000 mmol/L |
3 mol/L | 3000 mmol/L |
5 mol/L | 5000 mmol/L |
10 mol/L | 10000 mmol/L |
20 mol/L | 20000 mmol/L |
50 mol/L | 50000 mmol/L |
100 mol/L | 100000 mmol/L |
1000 mol/L | 1000000 mmol/L |
Cách chuyển đổi mol/lít sang millimol/lít
1 mol/L = 1000 mmol/L
1 mmol/L = 0.001000 mol/L
Ví dụ
Convert 15 mol/L to mmol/L:
15 mol/L = 15 × 1000 mmol/L = 15000 mmol/L