Chuyển đổi statcoulomb sang ESU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi statcoulomb [stC] sang đơn vị ESU của điện tích [ESU of charge]
statcoulomb
Định nghĩa:
ESU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi statcoulomb sang ESU của điện tích
statcoulomb [stC] | ESU của điện tích [ESU of charge] |
---|---|
0.01 stC | 0.0100 ESU of charge |
0.10 stC | 0.1000 ESU of charge |
1 stC | 1.00 ESU of charge |
2 stC | 2.00 ESU of charge |
3 stC | 3.00 ESU of charge |
5 stC | 5.00 ESU of charge |
10 stC | 10.00 ESU of charge |
20 stC | 20.00 ESU of charge |
50 stC | 50.00 ESU of charge |
100 stC | 100.00 ESU of charge |
1000 stC | 1000 ESU of charge |
Cách chuyển đổi statcoulomb sang ESU của điện tích
1 stC = 1.00 ESU of charge
1 ESU of charge = 1.00 stC
Ví dụ
Convert 15 stC to ESU of charge:
15 stC = 15 × 1.00 ESU of charge = 15.00 ESU of charge