Chuyển đổi picocoulomb sang ESU của điện tích

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picocoulomb [pC] sang đơn vị ESU của điện tích [ESU of charge]
picocoulomb [pC]
ESU của điện tích [ESU of charge]

picocoulomb

Định nghĩa:

ESU của điện tích

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picocoulomb sang ESU của điện tích

picocoulomb [pC] ESU của điện tích [ESU of charge]
0.01 pC 0.000030 ESU of charge
0.10 pC 0.000300 ESU of charge
1 pC 0.002998 ESU of charge
2 pC 0.005996 ESU of charge
3 pC 0.008994 ESU of charge
5 pC 0.0150 ESU of charge
10 pC 0.0300 ESU of charge
20 pC 0.0600 ESU of charge
50 pC 0.1499 ESU of charge
100 pC 0.2998 ESU of charge
1000 pC 3.00 ESU of charge

Cách chuyển đổi picocoulomb sang ESU của điện tích

1 pC = 0.002998 ESU of charge

1 ESU of charge = 333.56 pC

Ví dụ

Convert 15 pC to ESU of charge:
15 pC = 15 × 0.002998 ESU of charge = 0.044969 ESU of charge

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến