Chuyển đổi coulomb sang Điện tích nguyên tố
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi coulomb [C] sang đơn vị Điện tích nguyên tố [e]
coulomb
Định nghĩa:
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi coulomb sang Điện tích nguyên tố
| coulomb [C] | Điện tích nguyên tố [e] |
|---|---|
| 0.01 C | 62415063630940288 e |
| 0.10 C | 624150636309402880 e |
| 1 C | 6241506363094028288 e |
| 2 C | 12483012726188056576 e |
| 3 C | 18724519089282084864 e |
| 5 C | 31207531815470141440 e |
| 10 C | 62415063630940282880 e |
| 20 C | 124830127261880565760 e |
| 50 C | 312075318154701438976 e |
| 100 C | 624150636309402877952 e |
| 1000 C | 6241506363094028255232 e |
Cách chuyển đổi coulomb sang Điện tích nguyên tố
1 C = 6241506363094028288 e
1 e = 0.000000 C
Ví dụ
Convert 15 C to e:
15 C = 15 × 6241506363094028288 e = 93622595446410428416 e