Chuyển đổi ampere-giây sang ESU của điện tích

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ampere-giây [A*s] sang đơn vị ESU của điện tích [ESU of charge]
ampere-giây [A*s]
ESU của điện tích [ESU of charge]

ampere-giây

Định nghĩa:

ESU của điện tích

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ampere-giây sang ESU của điện tích

ampere-giây [A*s] ESU của điện tích [ESU of charge]
0.01 A*s 29979246 ESU of charge
0.10 A*s 299792458 ESU of charge
1 A*s 2997924580 ESU of charge
2 A*s 5995849160 ESU of charge
3 A*s 8993773740 ESU of charge
5 A*s 14989622900 ESU of charge
10 A*s 29979245800 ESU of charge
20 A*s 59958491600 ESU of charge
50 A*s 149896229000 ESU of charge
100 A*s 299792458000 ESU of charge
1000 A*s 2997924580000 ESU of charge

Cách chuyển đổi ampere-giây sang ESU của điện tích

1 A*s = 2997924580 ESU of charge

1 ESU of charge = 0.000000 A*s

Ví dụ

Convert 15 A*s to ESU of charge:
15 A*s = 15 × 2997924580 ESU of charge = 44968868700 ESU of charge

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến