Chuyển đổi Tiết diện ngang electron sang feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Tiết diện ngang electron [section] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
Tiết diện ngang electron [section]
feet vuông [ft^2]

Tiết diện ngang electron

Định nghĩa:

feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Tiết diện ngang electron sang feet vuông

Tiết diện ngang electron [section] feet vuông [ft^2]
0.01 section 0.000000 ft^2
0.10 section 0.000000 ft^2
1 section 0.000000 ft^2
2 section 0.000000 ft^2
3 section 0.000000 ft^2
5 section 0.000000 ft^2
10 section 0.000000 ft^2
20 section 0.000000 ft^2
50 section 0.000000 ft^2
100 section 0.000000 ft^2
1000 section 0.000000 ft^2

Cách chuyển đổi Tiết diện ngang electron sang feet vuông

1 section = 0.000000 ft^2

1 ft^2 = 1396521251622127416631099392 section

Ví dụ

Convert 15 section to ft^2:
15 section = 15 × 0.000000 ft^2 = 0.000000 ft^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến

Chuyển đổi Tiết diện ngang electron sang các đơn vị Khu vực khác