Chuyển đổi vòng tròn sang lục phân nghĩa

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng tròn [circle] sang đơn vị lục phân nghĩa [sextant]
vòng tròn [circle]
lục phân nghĩa [sextant]

vòng tròn

Định nghĩa:

lục phân nghĩa

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vòng tròn sang lục phân nghĩa

vòng tròn [circle] lục phân nghĩa [sextant]
0.01 circle 0.0600 sextant
0.10 circle 0.6000 sextant
1 circle 6.00 sextant
2 circle 12.00 sextant
3 circle 18.00 sextant
5 circle 30.00 sextant
10 circle 60.00 sextant
20 circle 120.00 sextant
50 circle 300.00 sextant
100 circle 600.00 sextant
1000 circle 6000 sextant

Cách chuyển đổi vòng tròn sang lục phân nghĩa

1 circle = 6.00 sextant

1 sextant = 0.166667 circle

Ví dụ

Convert 15 circle to sextant:
15 circle = 15 × 6.00 sextant = 90.00 sextant

Chuyển đổi đơn vị Góc phổ biến