Chuyển đổi giây sang Gia tốc trọng trường
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị Gia tốc trọng trường [g]
giây
Định nghĩa:
Gia tốc trọng trường
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang Gia tốc trọng trường
giây [second] | Gia tốc trọng trường [g] |
---|---|
0.01 second | 0.000000 g |
0.10 second | 0.000000 g |
1 second | 0.000000 g |
2 second | 0.000000 g |
3 second | 0.000000 g |
5 second | 0.000001 g |
10 second | 0.000001 g |
20 second | 0.000002 g |
50 second | 0.000005 g |
100 second | 0.000010 g |
1000 second | 0.000102 g |
Cách chuyển đổi giây sang Gia tốc trọng trường
1 second = 0.000000 g
1 g = 9806650 second
Ví dụ
Convert 15 second to g:
15 second = 15 × 0.000000 g = 0.000002 g