Chuyển đổi giây sang Gia tốc trọng trường
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị Gia tốc trọng trường [g]
giây
Định nghĩa:
Gia tốc trọng trường
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang Gia tốc trọng trường
giây [second] | Gia tốc trọng trường [g] |
---|---|
0.01 second | 0.1020 g |
0.10 second | 1.02 g |
1 second | 10.20 g |
2 second | 20.39 g |
3 second | 30.59 g |
5 second | 50.99 g |
10 second | 101.97 g |
20 second | 203.94 g |
50 second | 509.86 g |
100 second | 1020 g |
1000 second | 10197 g |
Cách chuyển đổi giây sang Gia tốc trọng trường
1 second = 10.20 g
1 g = 0.098067 second
Ví dụ
Convert 15 second to g:
15 second = 15 × 10.20 g = 152.96 g